Có 2 kết quả:

經絲彩色顯花 jīng sī cǎi sè xiǎn huā ㄐㄧㄥ ㄙ ㄘㄞˇ ㄙㄜˋ ㄒㄧㄢˇ ㄏㄨㄚ经丝彩色显花 jīng sī cǎi sè xiǎn huā ㄐㄧㄥ ㄙ ㄘㄞˇ ㄙㄜˋ ㄒㄧㄢˇ ㄏㄨㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) warp brocade
(2) woven fabric with single woof but colored warp

Từ điển Trung-Anh

(1) warp brocade
(2) woven fabric with single woof but colored warp